定期購読マガジン「トマトのベトナム語学習ラボ」はこちら

vol.490 [翻訳解説] 子どもへの教育

☆記号説明

・=単語、熟語
【】=漢越語に対応する漢字
→=意訳
◎=表現、ポイント
※=注意事項
⇔=対義語

全文

Giáo dục con cái là một nghệ thuật mà tất cả chúng ta đều phải học.
Bạn có thể thất bại trong hôn nhân, sự nghiệp, nhưng hãy đừng thất bại trong việc nuôi dạy con trẻ- bởi đó mới là thất bại lớn nhất trong cả cuộc đời chúng ta.
“Con cái muốn học mà cha mẹ không dạy” cũng bi thương như “con muốn được nuôi mà cha mẹ chẳng còn”.

翻訳解説

Giáo dục con cái là một nghệ thuật mà tất cả chúng ta đều phải học.

子供の教育は私達みんなが学ばなければならないスキルの一つです。

・con cái=子ども
※不特定かつ総称的な言い方です。特定の子供を指す時はđứa conを使います。
・nghệ thuật【芸術】=芸術→スキル、技術
◎[名詞] mà S + V=SがVする(ところの)[名詞] ※関係代名詞のmàの用法です。

Bạn có thể thất bại trong hôn nhân, sự nghiệp, nhưng hãy đừng thất bại trong việc nuôi dạy con trẻ

あなたは仕事や結婚で失敗してもかまいません。しかし子どもの養育では失敗しないで下さい。

・thất bại【失敗】=失敗(する)⇔ thành công【成功】=成功(する)
・hôn nhân【婚姻】=婚姻、結婚
・sự nghiệp【事業】=事業、仕事
・nuôi dạy=養育する、しつけをする
・con trẻ=trẻ con=(大人から見た)子ども(達)

– bởi đó mới là thất bại lớn nhất trong cả cuộc đời chúng ta.

なぜならその失敗こそが私達の人生における最大の失敗となるからです。

◎S mới là〜=(まさに)Sこそ~である。
例. Đàn ông bụng bia mới là chuẩn men.
ビール腹の男性こそナイスガイである。

・cả cuộc đời=(全)人生、人の一生
※cảは「全部の、すべての」という意味の強調表現です。

“Con cái muốn học mà cha mẹ không dạy” cũng bi thương như “con muốn được nuôi mà cha mẹ chẳng còn”.

「子供が学びたいのに親が教えない」ことは「子供が甘えたいのに親がそこにいない」という悲劇と同じです。

・cha mẹ=両親=ba mẹ(南部)=bố mẹ(北部)
※chaは「父」を少しやわらかくした「おとうちゃん、おとっつぁん」という意味の南部の田舎で使う言葉です。
・bi thương【悲傷】=悲しい、痛ましい→悲劇
※文語なのであまり使いません。
◎con muốn được (cha mẹ) nuôi=子どもが(親から)育てられたい→子どもが親に甘えたい
◎chẳng còn=全く存在しない、全然残っていない
※cònは「他方で、一方で」という接続詞のほかに「まだ残っている」という意味の動詞の用法もよく使うので覚えておきましょう。

また、chẳngなどのkhông以外の否定語も合わせて覚えておきましょう。

※原文は“Vô cùng tàn nhẫn, vô cùng yêu thương”  Sara Imasから引用

コメントを残す

メールアドレスが公開されることはありません。 が付いている欄は必須項目です

このサイトはスパムを低減するために Akismet を使っています。コメントデータの処理方法の詳細はこちらをご覧ください